1- BẢNG BÁO GIÁ DÙ SỰ KIỆN – DÙ CHE SÂN TRƯỜNG
Đường kính dù | Diện tích (m2) | Vải 210D | Vải 420D |
---|---|---|---|
10 | 78.5 | 2.050.000 | 2.690.000 |
12 | 113 | 2.550.000 | 3.150.000 |
15 | 176.6 | 3.690.000 | 4.590.000 |
16 | 201.0 | 4.190.000 | 4.900.000 |
18 | 254.3 | 4.950.000 | 5.990.000 |
20 | 314 | 5.750.000 | 7.150.000 |
22 | 379.9 | 6.550.000 | 8.390.000 |
24 | 452.2 | 7.790.000 | 10.550.000 |
25 | 490.6 | 8.450.000 | 11.390.000 |
26 | 530.7 | 8.890.000 | 12.050.000 |
28 | 615.4 | 10.350.000 | 13.750.000 |
30 | 706.5 | 11.990.000 | 15.690.000 |
Trụ dù không giam 25 x 25cm | 560.000đ/mét dài | ||
Trụ dù không gian 30 x 30cm | 600.000đ/mét dài | ||
Dây dù | 75.000đ/ kg | ||
Dây cáp | 20.000đ/m | ||
Tăng đơ | 40.000đ/c | ||
Khóa cáp | 10.000đ/c |
2. BẢNG BÁO GIÁ CỔNG HƠI
Đường kính cổng (m) | Đ.kính ống (m) | Chiều cao (m) | Giá từ (VNĐ) |
---|---|---|---|
6 | 0.8 | 3 | 2.700.000 |
8 | 0.8 | 4 | 3.500.000 |
10 | 0.9 | 5 | 4.450.000 |
12 | 1 | 6 | 5.250.000 |
15 | 1.2 | 7.5 | 6.650.000 |
18 | 1.3 | 9 | 7.950.000 |
20 | 1.4 | 10 | 9.350.000 |
25 | 1.5 | 12.5 | 14.600.000 |
Máy thổi 1 Hp | 2.800.000 | ||
Máy thổi 2 HP | 3.800.000 |
3. BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO Ô LỆCH TÂM
Tên hàng | quy cách(m) | Chiều cao (m) | Giá từ |
---|---|---|---|
Ô lệch tâm vuông | 2.5m x 2.5m | 2.6m | 1.400.000 |
Ô lệch tâm tròn | Đường kính 3m | 2.6m | 1.500.000 |
Ô chính tâm gỗ | Đường kính 3m | 2.6m | 1.000.000 |
Ô chính tâm gỗ 2 tầng | Đường kính 3m | 2.6m | 1.300.000 |
Đế đá | Nặng 50kg, 4 bánh xe | 20cm | 450.000 |
Ô lệch tâm vuông (cả đế) | 3m x 3m | 2.6m | 3.200.000 |
4. BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO Ô QUẢNG CÁO
Tên hàng | Chiều rộng(m) | Chiều cao(m) | Giá từ |
Ô quảng cáo | 2.2m | 2.6m | 400.000 |
Ô quảng cáo | 2.4m | 2.6m | 450.000 |
Ô quảng cáo | 2.7m | 2.6m | 500.000 |
Ô quảng cáo | 3m | 2.6m | 550.000 |
5. BẢNG BÁO GIÁ THAM KHẢO NHÀ HƠI TRƯỢT NƯỚC
Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Diện tích (m2) | Giá từ |
---|---|---|---|
4m | 5m | 20 | 25.000.000 |
4m | 6m | 24 | 30.000.000 |
5m | 6m | 30 | 36.000.000 |
5m | 8m | 40 | 44.000.000 |
5m | 10m | 50 | 55.000.000 |
6m | 8m | 48 | 52.800.000 |
6m | 7m | 42 | 46.200.000 |
6m | 10m | 60 | 63.000.000 |
Báo giá đã bao gồm máy thổi khí
6. BẢNG BÁO GIÁ NHÀ LỀU
Chiều rộng (m) | Chiều dài (m) | Chiều cao (m) | Giá từ |
---|---|---|---|
2m | 2m | 2.8m | 1.500.000 |
2.5m | 2.5m | 2.8m | 1.550.000 |
3m | 3m | 2.8m | 1.600.000 |
3m | 4.5m | 2.8m | 2.200.000 |
3m | 6m | 2.8m | 3.500.000 |
4m | 4m | 2.8m | 3.500.000 |
4m | 4m | 2.8m | 4.700.000 |
4m | 6m | 2.8m | 5.800.000 |
Áo quây | 35.000đ/m2 | ||
Áo quây có kính | 50.000đ/m2 |
7. BẢNG BÁO GIÁ BỂ BƠI DI ĐỘNG
STT | KÍCH THƯỚC | ĐỘ DÀY BẠT | MÀU BẠT | GIÁ |
---|---|---|---|---|
1 | 5.1m x 9.6m x 1.2m (49m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | xanh dương | 40.090.000 |
2 | 5.1m x 12.6m x 1.2m (64m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | xanh dương | 44.150.000 |
3 | 5.1m x 15.6m x 1.2m (80m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | xanh dương | 53.600.000 |
4 | 5.1m x 20.1m x 1.2m (103m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 58.200.000 | |
5 | 6.6m x 8.1m x 1.2m (53m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 43.950.000 | |
6 | 6.6m x 9.6m x 1.2m (64m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 48.250.000 | |
7 | 6.6m x 15.6m x 1.2m (103m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 57.080.000 | |
8 | 6.6m x 18.6m x 1.2m (123m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 67.230.000 | |
9 | 6.6m x 20.1m x 1.2m (133m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 69.730.000 | |
10 | 8.1m x 12.6m x 1.2m (102m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 57.030.000 | |
11 | 8.1m x 14.1m x 1.2m (114m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 61.480.000 | |
12 | 8.1m x 15.6m x 1.2m (126m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 65.600.000 | |
13 | 8.1m x 17.1m x 1.2m (139m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 66.580.000 | |
14 | 8.1m x 18.6m x 1.2m ( 151m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 69.380.000 | |
15 | 8.1m x 20.1m x 1.2m (163m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 77.340.000 | |
16 | 8.1m x 21.6m x 1.2m (175m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 80.140.000 | |
17 | 9.6m x 15.6m x 1.2m (150m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 71.230.000 | |
18 | 9.6m x 18.6m x 1.2m (179m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 79.340.000 | |
19 | 9.6m x 24.6m x 1.2m (236m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 108.780.000 | |
20 | 12.6m x 24.6m x 1.2m (310m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 121.080.000 | |
21 | 15.6m x 24.6m x 1.2m ( 384m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 131.480.000 | |
22 | 15.6m x 27.6m x 1.2m (431m2) | 0.7-0.9mm Hàn Quốc | 141.580.000 |
HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG & THANH TOÁN
1. HƯỚNG DẪN THANH TOÁN – Đối với khách hàng giao hàng trực tiếp, chúng tôi sẽ thu tiền sau khi giao hàng, hướng dẫn khách hàng sử dụng. (Phí giao hàng + phí nhân công hướng dẫn lắp đặt sẽ do quý khách chi trả.)
– Đối với khách hàng ở xa giao hàng qua đơn vị chuyển phát (Chúng tôi sẽ chuyển theo tuyến xe qua vị trí mà khách hàng mong muốn), chúng tôi sẽ giao hàng ngay khi nhận được thanh toán chuyển khoản khách hàng hoặc quý khách thanh toán trực tiếp với đơn vị vận chuyển.
2. QUY TRÌNH ĐẶT HÀNG, SẢN XUẤT, THANH TOÁN:
Bước 1: Quý khách chọn mẫu, đặt hàng, chốt mẫu, làm hợp đồng qua điện thoại hoặc email của công ty.
Bước 2: Quý khách chuyển 30% kinh phí đặt cọc và xác nhận lại với công ty số tiền đặt cọc.
Bước 3: Sau khi nhận được tiền đặt cọc, công ty sẽ thực hiện quá trình thiết kế và sản xuất (3 – 10 ngày, tùy theo tiến độ sản xuất tại xưởng).
Bước 4: Quá trình sản xuất cổng hơi hoàn thành chúng tôi sẽ chụp ảnh lại gửi cho quý khách hàng kiểm tra. Nếu có lỗi hoặc chưa đúng yêu cầu chúng tôi sẽ chỉnh sửa lại theo đúng yêu cầu. Đối với khách hàng ở xa thì sản phẩm sẽ được gửi xe và khách hàng tự lắp đặt theo tài liệu hướng dẫn lắp đặt của công ty.
Bước 5: Sau khi nhận và bàn giao sản phẩm dành cho khách hàng bao gồm biên bản bàn giao và phiếu bảo hành, quý khách thanh toán nốt phần kinh phí còn lại.
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI
Báo giá sản phẩm ô dù bạt với các kích thước thông thường, khách hàng có thể lựa chọn kích thước theo yêu cầu, mọi chi tiết xin liên hệ: 0942.832.111 hoặc gửi yêu cầu đến địa chỉ emai: sanxuatodubat@gmail.com
| VP điều hành và sản xuất: Số 12 – Đường Nguyễn Văn Giản – Phố 1 – Phường Đông Thành – Tp Ninh Bình.
| Hotline: 0942.832.111
| Website: http://sanxuatodubat.com
| Email: sanxuatodubat@gmail.com